Trang chủ129260 • KRX
add
Intergis Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.880,00 ₩ - 3.125,00 ₩
Phạm vi một năm
1.990,00 ₩ - 3.195,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
89,84 T KRW
Số lượng trung bình
386,70 N
Tỷ số P/E
4,89
Tỷ lệ cổ tức
3,31%
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 173,88 T | 10,68% |
Chi phí hoạt động | 7,24 T | 11,80% |
Thu nhập ròng | 5,69 T | 119,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,27 | 98,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,34 T | 73,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,69 T | 18,37% |
Tổng tài sản | 490,61 T | 13,56% |
Tổng nợ | 198,59 T | 17,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 292,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,69 T | 119,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,96 T | 243,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,10 T | -391,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,20 T | 174,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,16 T | -14,82% |
Dòng tiền tự do | 10,58 T | 475,46% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
504