Trang chủ129890 • KOSDAQ
add
Abko Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
990,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
975,00 ₩ - 1.000,00 ₩
Phạm vi một năm
877,00 ₩ - 1.693,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
50,64 T KRW
Số lượng trung bình
72,13 N
Tỷ số P/E
10,25
Tỷ lệ cổ tức
2,00%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,66 T | -18,82% |
Chi phí hoạt động | 18,47 T | -33,67% |
Thu nhập ròng | -17,63 T | -148,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,33 | -205,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,46 T | -83,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,18 T | -48,02% |
Tổng tài sản | 99,73 T | -19,70% |
Tổng nợ | 43,59 T | -14,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,63 T | -148,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,57 T | -194,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,93 T | 12,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,09 T | 149,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,41 T | -53,02% |
Dòng tiền tự do | -21,69 T | -375,05% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
60