Trang chủ129890 • KOSDAQ
add
Abko Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
952,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
930,00 ₩ - 978,00 ₩
Phạm vi một năm
860,00 ₩ - 1.693,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
47,60 T KRW
Số lượng trung bình
491,53 N
Tỷ số P/E
9,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,22 T | — |
Chi phí hoạt động | 3,67 T | — |
Thu nhập ròng | -11,69 T | — |
Biên lợi nhuận ròng | -95,61 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,84 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | -5,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,18 T | — |
Tổng tài sản | 99,73 T | — |
Tổng nợ | 43,59 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,69 T | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,82 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,95 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -768,65 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,90 T | — |
Dòng tiền tự do | 12,49 T | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
59