Trang chủ12X1 • FRA
add
Anavex Life Sciences Corp
Giá đóng cửa hôm trước
6,67 €
Mức chênh lệch một ngày
6,68 € - 6,68 €
Phạm vi một năm
3,33 € - 13,25 €
Giá trị vốn hóa thị trường
706,03 Tr USD
Số lượng trung bình
371,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 12,42 Tr | 2,18% |
Thu nhập ròng | -11,20 Tr | -6,16% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,27 | -107,69% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 115,77 Tr | -16,94% |
Tổng tài sản | 117,14 Tr | -18,94% |
Tổng nợ | 17,38 Tr | 81,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 99,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,20 Tr | -6,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,86 Tr | 49,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 852,00 N | -88,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,00 Tr | -14,27% |
Dòng tiền tự do | -158,62 N | 98,18% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
42