Trang chủ1300 • HKG
add
Trigiant Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 $
Mức chênh lệch một ngày
0,32 $ - 0,33 $
Phạm vi một năm
0,27 $ - 0,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
564,32 Tr HKD
Số lượng trung bình
917,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 675,06 Tr | 7,56% |
Chi phí hoạt động | 94,02 Tr | -14,85% |
Thu nhập ròng | -24,40 Tr | 14,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,61 | 20,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,06 Tr | 45,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 464,42 Tr | -15,46% |
Tổng tài sản | 5,21 T | -3,47% |
Tổng nợ | 1,70 T | -9,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,79 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,40 Tr | 14,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,32 Tr | -85,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 34,80 Tr | 909,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -127,56 Tr | 35,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -62,45 Tr | -1.430,00% |
Dòng tiền tự do | -15,48 Tr | 30,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
684