Trang chủ1301 • TADAWUL
add
United Wire Factories Company JSC
Giá đóng cửa hôm trước
22,42 SAR
Mức chênh lệch một ngày
22,36 SAR - 23,30 SAR
Phạm vi một năm
19,84 SAR - 32,90 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
653,70 Tr SAR
Số lượng trung bình
39,94 N
Tỷ số P/E
68,50
Tỷ lệ cổ tức
7,52%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 164,82 Tr | -11,96% |
Chi phí hoạt động | 10,77 Tr | 18,23% |
Thu nhập ròng | -623,18 N | -110,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,38 | -111,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,59 Tr | -72,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 199,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,93 Tr | -52,49% |
Tổng tài sản | 474,66 Tr | 1,57% |
Tổng nợ | 107,73 Tr | 20,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 366,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -623,18 N | -110,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,93 Tr | -189,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,40 Tr | 77,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -223,97 N | 12,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,55 Tr | -288,20% |
Dòng tiền tự do | -19,23 Tr | -266,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
640