Trang chủ1301 • TYO
add
Kyokuyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.440,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.450,00 ¥ - 4.505,00 ¥
Phạm vi một năm
3.400,00 ¥ - 4.695,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
54,41 T JPY
Số lượng trung bình
48,23 N
Tỷ số P/E
7,94
Tỷ lệ cổ tức
2,89%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,86 T | 13,12% |
Chi phí hoạt động | 7,02 T | 15,66% |
Thu nhập ròng | 616,00 Tr | -35,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,91 | -42,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,89 T | -23,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,51 T | -11,10% |
Tổng tài sản | 182,12 T | 13,32% |
Tổng nợ | 113,77 T | 11,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 616,00 Tr | -35,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 9, 1937
Trang web
Nhân viên
2.089