Trang chủ1302 • HKG
add
LifeTech Scientific Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,47 $
Mức chênh lệch một ngày
1,44 $ - 1,58 $
Phạm vi một năm
1,24 $ - 2,07 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,27 T HKD
Số lượng trung bình
21,83 Tr
Tỷ số P/E
29,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 325,43 Tr | 3,70% |
Chi phí hoạt động | 214,02 Tr | 6,99% |
Thu nhập ròng | 8,42 Tr | -60,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,59 | -62,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,04 Tr | -34,21% |
Thuế suất hiệu dụng | -79,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,18 T | 0,22% |
Tổng tài sản | 4,90 T | 4,34% |
Tổng nợ | 1,42 T | 3,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,63 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,42 Tr | -60,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 109,40 Tr | 12,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -146,60 Tr | -58,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -46,03 Tr | -147,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -83,41 Tr | -181,71% |
Dòng tiền tự do | 37,91 Tr | 106,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
1.395