Trang chủ1302 • TADAWUL
add
Bawan Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
58,75 SAR
Mức chênh lệch một ngày
58,35 SAR - 59,25 SAR
Phạm vi một năm
38,56 SAR - 63,50 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
3,50 T SAR
Số lượng trung bình
185,68 N
Tỷ số P/E
30,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 966,14 Tr | 52,73% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 58,78 Tr | 154,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,08 | 66,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 91,61 Tr | 108,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 115,16 Tr | 63,14% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,78 Tr | 154,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 145,56 Tr | 125,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,48 Tr | -57,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -126,66 Tr | -59,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -413,00 N | 98,38% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web