Trang chủ1303 • TADAWUL
add
Electrical Industries Company JSC
Giá đóng cửa hôm trước
7,01 SAR
Mức chênh lệch một ngày
7,01 SAR - 7,47 SAR
Phạm vi một năm
4,41 SAR - 8,70 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
8,22 T SAR
Số lượng trung bình
6,45 Tr
Tỷ số P/E
20,38
Tỷ lệ cổ tức
3,08%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 444,25 Tr | 7,86% |
Chi phí hoạt động | 49,44 Tr | 18,46% |
Thu nhập ròng | 104,53 Tr | 75,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,53 | 62,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 114,46 Tr | 31,16% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 188,91 Tr | 176,56% |
Tổng tài sản | 1,95 T | 2,90% |
Tổng nợ | 1,00 T | -12,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 946,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 104,53 Tr | 75,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 355,04 Tr | 869,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,41 Tr | 1,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -294,84 Tr | -1.054,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 43,22 Tr | 247,07% |
Dòng tiền tự do | 302,36 Tr | 538,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web