Trang chủ1303 • TADAWUL
add
Electrical Industries Company JSC
Giá đóng cửa hôm trước
7,54 SAR
Mức chênh lệch một ngày
7,50 SAR - 7,53 SAR
Phạm vi một năm
1,87 SAR - 7,86 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
8,47 T SAR
Số lượng trung bình
4,74 Tr
Tỷ số P/E
29,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 494,89 Tr | 32,08% |
Chi phí hoạt động | 55,48 Tr | 81,75% |
Thu nhập ròng | 100,61 Tr | 101,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,33 | 52,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 118,28 Tr | 70,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 126,23 Tr | 38,92% |
Tổng tài sản | 2,06 T | 14,13% |
Tổng nợ | 1,22 T | 12,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 833,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 100,61 Tr | 101,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 125,01 Tr | 1.680,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,13 Tr | -570,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -98,09 Tr | -933,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,55 Tr | 435,06% |
Dòng tiền tự do | -11,08 Tr | 5,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web