Trang chủ1303 • TPE
add
Nan Ya Plastics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
45,45 NT$
Mức chênh lệch một ngày
44,25 NT$ - 45,45 NT$
Phạm vi một năm
38,55 NT$ - 69,60 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
354,11 T TWD
Số lượng trung bình
12,60 Tr
Tỷ số P/E
47,35
Tỷ lệ cổ tức
1,57%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,41 T | 4,19% |
Chi phí hoạt động | 4,58 T | 2,64% |
Thu nhập ròng | 1,73 T | 84,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,61 | 76,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,26 | 116,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,58 T | 22,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 98,52 T | -21,08% |
Tổng tài sản | 657,89 T | -0,38% |
Tổng nợ | 272,08 T | -6,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 385,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,93 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,73 T | 84,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,26 T | -124,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,19 T | 5,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -329,49 Tr | -127,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,76 T | -258,99% |
Dòng tiền tự do | -2,43 T | -36,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
32.271