Trang chủ1303 • TPE
add
Nan Ya Plastics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
40,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
40,00 NT$ - 40,90 NT$
Phạm vi một năm
38,55 NT$ - 69,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
317,23 T TWD
Số lượng trung bình
8,04 Tr
Tỷ số P/E
99,65
Tỷ lệ cổ tức
1,75%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,42 T | -1,23% |
Chi phí hoạt động | 4,52 T | -2,58% |
Thu nhập ròng | 65,76 Tr | -98,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,10 | -98,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | -98,18% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,69 T | 11,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 87,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,09 T | -21,82% |
Tổng tài sản | 631,67 T | -4,10% |
Tổng nợ | 259,08 T | -6,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 372,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,93 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 65,76 Tr | -98,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,59 T | 4,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,86 T | 41,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,07 T | 25,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,29 T | 15,21% |
Dòng tiền tự do | -329,49 Tr | 98,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
32.271