Trang chủ1303 • TPE
add
Nan Ya Plastics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
28,55 NT$
Mức chênh lệch một ngày
27,80 NT$ - 28,95 NT$
Phạm vi một năm
26,30 NT$ - 51,10 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
222,86 T TWD
Số lượng trung bình
20,12 Tr
Tỷ số P/E
87,35
Tỷ lệ cổ tức
2,49%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,55 T | 11,81% |
Chi phí hoạt động | 4,59 T | 7,77% |
Thu nhập ròng | 453,11 Tr | -63,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,69 | -67,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,07 | -56,25% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,73 T | 26,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,88 T | -25,90% |
Tổng tài sản | 618,90 T | -5,06% |
Tổng nợ | 258,98 T | -5,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 359,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,93 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 453,11 Tr | -63,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,36 T | -73,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,94 T | -23,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 616,92 Tr | 111,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,55 T | -455,94% |
Dòng tiền tự do | 1,86 T | -48,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
32.271