Trang chủ1304 • TADAWUL
add
Al Yamamah Steel Industries Company CJSC
Giá đóng cửa hôm trước
34,15 SAR
Mức chênh lệch một ngày
33,75 SAR - 35,00 SAR
Phạm vi một năm
28,10 SAR - 42,85 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,77 T SAR
Số lượng trung bình
289,70 N
Tỷ số P/E
38,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 484,44 Tr | -23,19% |
Chi phí hoạt động | 20,46 Tr | -14,07% |
Thu nhập ròng | 4,59 Tr | -84,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,95 | -79,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,94 Tr | -50,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,63 Tr | 76,12% |
Tổng tài sản | 1,81 T | 1,21% |
Tổng nợ | 1,12 T | -1,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 694,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,59 Tr | -84,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,24 Tr | -130,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,13 Tr | 59,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 604,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,37 Tr | -833,91% |
Dòng tiền tự do | -40,34 Tr | -201,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 1, 1989
Trang web
Nhân viên
1.268