Trang chủ1304 • TADAWUL
add
Al Yamamah Steel Industries Company CJSC
Giá đóng cửa hôm trước
33,96 SAR
Mức chênh lệch một ngày
33,66 SAR - 34,44 SAR
Phạm vi một năm
26,50 SAR - 41,30 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,75 T SAR
Số lượng trung bình
384,87 N
Tỷ số P/E
37,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 477,45 Tr | 12,16% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 15,37 Tr | 138,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,22 | 113,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,90 Tr | 16,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,00 Tr | -65,18% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 705,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,37 Tr | 138,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,29 Tr | -71,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,52 Tr | -510,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,17 Tr | 84,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,40 Tr | -201,26% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 1, 1989
Trang web
Nhân viên
1.268