Trang chủ1304 • TADAWUL
add
Al Yamamah Steel Industries Company CJSC
Giá đóng cửa hôm trước
31,05 SAR
Mức chênh lệch một ngày
30,75 SAR - 32,25 SAR
Phạm vi một năm
23,00 SAR - 43,50 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,67 T SAR
Số lượng trung bình
150,55 N
Tỷ số P/E
37,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 425,68 Tr | 60,48% |
Chi phí hoạt động | 21,73 Tr | 27,48% |
Thu nhập ròng | 6,45 Tr | 113,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,51 | 108,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,73 Tr | 213,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 123,50 Tr | 133,36% |
Tổng tài sản | 1,87 T | -10,15% |
Tổng nợ | 1,18 T | -17,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 687,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,45 Tr | 113,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 105,94 Tr | 1.497,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,63 Tr | 91,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -77,19 Tr | -170,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,12 Tr | -32,31% |
Dòng tiền tự do | 76,70 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 1, 1989
Trang web
Nhân viên
1.192