Trang chủ1304 • TPE
add
USI Corp
Giá đóng cửa hôm trước
13,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
13,20 NT$ - 13,45 NT$
Phạm vi một năm
13,15 NT$ - 21,10 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
15,69 T TWD
Số lượng trung bình
1,29 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,65%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,90 T | -4,42% |
Chi phí hoạt động | 1,18 T | 13,41% |
Thu nhập ròng | -658,87 Tr | -386,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,11 | -398,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,62 | -395,24% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -219,24 Tr | -122,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,36 T | -20,92% |
Tổng tài sản | 72,06 T | -4,57% |
Tổng nợ | 27,56 T | 5,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -658,87 Tr | -386,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -581,31 Tr | -122,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,18 T | -38,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 852,59 Tr | 139,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -977,69 Tr | -1.059,98% |
Dòng tiền tự do | -2,43 T | -466,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
5.533