Trang chủ1304 • TPE
add
USI Corp
Giá đóng cửa hôm trước
9,22 NT$
Mức chênh lệch một ngày
9,10 NT$ - 9,27 NT$
Phạm vi một năm
8,85 NT$ - 17,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
10,98 T TWD
Số lượng trung bình
1,40 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,16%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,15 T | 1,02% |
Chi phí hoạt động | 1,04 T | 8,17% |
Thu nhập ròng | -633,45 Tr | -60,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,21 | -58,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,59 | -59,46% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,95 Tr | -82,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,23 T | -20,20% |
Tổng tài sản | 70,05 T | -6,03% |
Tổng nợ | 28,56 T | 5,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -633,45 Tr | -60,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -63,91 Tr | -274,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -779,01 Tr | 67,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -77,59 Tr | -106,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -807,20 Tr | 10,52% |
Dòng tiền tự do | -1,36 T | -16,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
5.533