Trang chủ130500 • KOSDAQ
add
GH Advanced Materials Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.855,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.840,00 ₩ - 2.930,00 ₩
Phạm vi một năm
2.240,00 ₩ - 5.140,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
41,60 T KRW
Số lượng trung bình
270,17 N
Tỷ số P/E
6,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,61 T | 14,49% |
Chi phí hoạt động | 1,99 T | 2,20% |
Thu nhập ròng | 1,52 T | 202,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,03 | 164,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,73 T | 88,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,26 T | -88,15% |
Tổng tài sản | 193,01 T | 5,50% |
Tổng nợ | 93,10 T | 0,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 99,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,52 T | 202,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 521,31 Tr | 134,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -291,89 Tr | 94,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -607,33 Tr | 18,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -400,54 Tr | 91,58% |
Dòng tiền tự do | -1,43 T | 85,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
130