Trang chủ130500 • KOSDAQ
add
GH Advanced Materials Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.705,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.645,00 ₩ - 2.750,00 ₩
Phạm vi một năm
2.460,00 ₩ - 5.140,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
37,78 T KRW
Số lượng trung bình
79,11 N
Tỷ số P/E
6,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,24 T | 8,39% |
Chi phí hoạt động | 1,92 T | -15,13% |
Thu nhập ròng | 1,87 T | 375,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,05 | 339,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,71 T | 402,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,97 T | 203,05% |
Tổng tài sản | 190,73 T | 36,28% |
Tổng nợ | 96,34 T | 79,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,87 T | 375,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -377,51 Tr | 32,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,59 T | -454,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,43 T | -11,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,08 T | -1.404,75% |
Dòng tiền tự do | -6,77 T | -153,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
140