Trang chủ130580 • KOSDAQ
add
NICE D&B Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.070,00 ₩ - 5.170,00 ₩
Phạm vi một năm
4.585,00 ₩ - 6.340,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
78,39 T KRW
Số lượng trung bình
3,44 N
Tỷ số P/E
7,15
Tỷ lệ cổ tức
3,58%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,34 T | 3,64% |
Chi phí hoạt động | 19,64 T | 0,14% |
Thu nhập ròng | 7,92 T | 12,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,99 | 8,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,67 T | 9,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,87 T | 6,92% |
Tổng tài sản | 119,35 T | 7,90% |
Tổng nợ | 22,11 T | 6,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 97,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 21,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,92 T | 12,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,87 T | -12,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,50 T | 203,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,50 T | -7,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,96 T | 12,54% |
Dòng tiền tự do | 6,34 T | -20,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
187