Trang chủ130580 • KOSDAQ
add
NICE D&B Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.490,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.480,00 ₩ - 5.520,00 ₩
Phạm vi một năm
4.395,00 ₩ - 5.770,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
84,85 T KRW
Số lượng trung bình
8,20 N
Tỷ số P/E
6,61
Tỷ lệ cổ tức
3,72%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,69 T | -0,02% |
Chi phí hoạt động | 17,07 T | 3,57% |
Thu nhập ròng | 625,40 Tr | -56,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,54 | -56,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,51 T | -31,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,82 T | 14,60% |
Tổng tài sản | 121,38 T | 9,00% |
Tổng nợ | 22,99 T | 4,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 625,40 Tr | -56,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,60 T | -42,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,53 T | -101,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -819,28 Tr | -282,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,93 T | -126,98% |
Dòng tiền tự do | -1,42 T | -174,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
184