Trang chủ1305 • TPE
add
China General Plastics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
11,05 NT$ - 11,25 NT$
Phạm vi một năm
9,41 NT$ - 19,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,42 T TWD
Số lượng trung bình
1,00 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,54 T | -21,04% |
Chi phí hoạt động | 244,00 Tr | -17,56% |
Thu nhập ròng | -361,21 Tr | -837,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,20 | -1.083,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,62 | -933,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -56,88 Tr | -141,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,79 T | -1,20% |
Tổng tài sản | 18,08 T | 1,83% |
Tổng nợ | 8,76 T | 16,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 581,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -361,21 Tr | -837,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 68,55 Tr | 217,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -262,36 Tr | 69,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 423,32 Tr | 2,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 228,69 Tr | 144,99% |
Dòng tiền tự do | -380,35 Tr | -273,63% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
936