Trang chủ1305 • TPE
add
China General Plastics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,05 NT$
Mức chênh lệch một ngày
10,00 NT$ - 10,25 NT$
Phạm vi một năm
9,41 NT$ - 19,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,84 T TWD
Số lượng trung bình
663,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,49%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,46 T | -15,24% |
Chi phí hoạt động | 252,00 Tr | -7,57% |
Thu nhập ròng | -268,50 Tr | -747,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,90 | -900,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,46 | -820,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -153,41 Tr | -237,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,37 T | -22,93% |
Tổng tài sản | 17,72 T | -2,60% |
Tổng nợ | 8,69 T | 8,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 581,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -268,50 Tr | -747,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -83,82 Tr | -137,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -480,06 Tr | -73,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 367,42 Tr | 13,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -196,91 Tr | -172,13% |
Dòng tiền tự do | -615,16 Tr | -452,36% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
936