Trang chủ130660 • KRX
add
Korea Electronic Pwr Industrl Dev Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.930,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.720,00 ₩ - 11.180,00 ₩
Phạm vi một năm
7.720,00 ₩ - 19.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
355,01 T KRW
Số lượng trung bình
285,53 N
Tỷ số P/E
30,57
Tỷ lệ cổ tức
3,37%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 92,92 T | 2,27% |
Chi phí hoạt động | 5,74 T | 9,68% |
Thu nhập ròng | -6,22 T | -45,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,69 | -42,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,68 T | -368,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,91 T | 29,14% |
Tổng tài sản | 219,98 T | 8,02% |
Tổng nợ | 104,36 T | 4,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 115,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,22 T | -45,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,25 T | 53,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,21 T | 39,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 315,02 Tr | 726,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,42 T | 218,59% |
Dòng tiền tự do | 10,43 T | 22,56% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
11 thg 4, 1990
Trang web
Nhân viên
3.186