Trang chủ130660 • KRX
add
Korea Electronic Pwr Industrl Dev Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11.520,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.360,00 ₩ - 11.590,00 ₩
Phạm vi một năm
6.730,00 ₩ - 19.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
384,40 T KRW
Số lượng trung bình
486,12 N
Tỷ số P/E
27,31
Tỷ lệ cổ tức
2,61%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,92 T | -8,63% |
Chi phí hoạt động | 5,35 T | 12,97% |
Thu nhập ròng | 879,29 Tr | -89,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,06 | -88,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,16 T | -80,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,06 T | 26,23% |
Tổng tài sản | 211,39 T | 24,38% |
Tổng nợ | 99,09 T | 62,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 112,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 879,29 Tr | -89,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,64 T | 8,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,39 T | -67,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,50 T | -3.173,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,70 T | -35,15% |
Dòng tiền tự do | 6,38 T | -44,56% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
11 thg 4, 1990
Trang web
Nhân viên
3.167