Trang chủ130740 • KOSDAQ
add
Tpc Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.801,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.795,00 ₩ - 1.887,00 ₩
Phạm vi một năm
1.601,00 ₩ - 2.490,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
20,39 T KRW
Số lượng trung bình
53,42 N
Tỷ số P/E
13,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,63 T | -7,98% |
Chi phí hoạt động | 4,10 T | -10,89% |
Thu nhập ròng | 280,89 Tr | -71,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,36 | -69,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,06 T | -5,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 136,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,63 T | -12,88% |
Tổng tài sản | 112,83 T | -3,89% |
Tổng nợ | 19,27 T | -49,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 93,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 280,89 Tr | -71,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,33 T | 0,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -659,50 Tr | 74,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,30 Tr | 98,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,64 T | 176,23% |
Dòng tiền tự do | 552,34 Tr | -73,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
184