Trang chủ130740 • KOSDAQ
add
Tpc Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.050,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.970,00 ₩ - 2.050,00 ₩
Phạm vi một năm
1.601,00 ₩ - 3.480,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
22,89 T KRW
Số lượng trung bình
261,59 N
Tỷ số P/E
10,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,78 T | -2,89% |
Chi phí hoạt động | 3,20 T | 2,23% |
Thu nhập ròng | -830,06 Tr | 57,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,67 | 56,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -48,66 Tr | 92,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,41 T | -18,85% |
Tổng tài sản | 112,75 T | -7,03% |
Tổng nợ | 19,33 T | -53,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 93,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -830,06 Tr | 57,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,27 T | 238,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,81 T | 53,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -47,05 Tr | -100,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -537,40 Tr | -243,33% |
Dòng tiền tự do | 248,73 Tr | -75,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
184