Trang chủ1307 • TPE
add
San Fang Chemical Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
37,40 NT$ - 38,00 NT$
Phạm vi một năm
26,90 NT$ - 56,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
15,04 T TWD
Số lượng trung bình
969,25 N
Tỷ số P/E
10,10
Tỷ lệ cổ tức
7,14%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,93 T | 12,55% |
Chi phí hoạt động | 497,00 Tr | 14,21% |
Thu nhập ròng | 429,60 Tr | 3,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,66 | -7,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 594,24 Tr | 24,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,87 T | -6,43% |
Tổng tài sản | 17,85 T | 8,46% |
Tổng nợ | 8,07 T | 8,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 397,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 429,60 Tr | 3,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 76,87 Tr | -83,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -290,90 Tr | 22,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,06 Tr | 54,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -188,24 Tr | -208,02% |
Dòng tiền tự do | 756,42 Tr | 33,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
3.240