Trang chủ1308 • TPE
add
Asia Polymer Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11,75 NT$
Mức chênh lệch một ngày
11,65 NT$ - 12,00 NT$
Phạm vi một năm
10,85 NT$ - 20,35 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,95 T TWD
Số lượng trung bình
715,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,14%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,53 T | -1,73% |
Chi phí hoạt động | 65,15 Tr | 6,03% |
Thu nhập ròng | -236,98 Tr | -26,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,44 | -28,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 119,98 Tr | 313,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,77 T | -12,67% |
Tổng tài sản | 13,38 T | -7,53% |
Tổng nợ | 2,09 T | 36,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 593,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -236,98 Tr | -26,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -206,38 Tr | -249,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -111,91 Tr | 23,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -102,51 Tr | -5.321,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -420,00 Tr | -13.461,38% |
Dòng tiền tự do | -150,31 Tr | -453,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
226