Trang chủ1309 • TPE
add
Taita Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,25 NT$
Mức chênh lệch một ngày
10,20 NT$ - 10,35 NT$
Phạm vi một năm
9,90 NT$ - 22,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,08 T TWD
Số lượng trung bình
443,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,95%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,23 T | 11,66% |
Chi phí hoạt động | 274,10 Tr | 23,77% |
Thu nhập ròng | -54,08 Tr | 46,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,28 | 52,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,14 | 46,15% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,25 Tr | 90,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,46 T | 3,98% |
Tổng tài sản | 9,59 T | 3,78% |
Tổng nợ | 3,31 T | 24,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 397,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -54,08 Tr | 46,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 220,48 Tr | 155,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -107,64 Tr | 42,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -171,20 Tr | -152,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -58,26 Tr | 71,73% |
Dòng tiền tự do | -107,60 Tr | 75,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
672