Trang chủ1309 • TPE
add
Taita Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
13,90 NT$ - 14,25 NT$
Phạm vi một năm
12,50 NT$ - 22,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,61 T TWD
Số lượng trung bình
1,19 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,13%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,19 T | 30,28% |
Chi phí hoạt động | 409,81 Tr | 67,70% |
Thu nhập ròng | -98,97 Tr | -37,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,91 | -5,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,25 | -38,89% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,18 Tr | 84,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,34 T | -1,99% |
Tổng tài sản | 9,85 T | 9,50% |
Tổng nợ | 3,52 T | 65,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 397,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -98,97 Tr | -37,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -815,45 Tr | -391,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -105,35 Tr | -414,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 520,23 Tr | 253,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -410,49 Tr | -2.984,53% |
Dòng tiền tự do | -901,96 Tr | -1.777,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
672