Trang chủ130A • TYO
add
Veritas In Silico Inc
Giá đóng cửa hôm trước
625,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
610,00 ¥ - 623,00 ¥
Phạm vi một năm
584,00 ¥ - 1.348,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,01 T JPY
Số lượng trung bình
73,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,12 Tr | -25,01% |
Chi phí hoạt động | 105,18 Tr | 8,22% |
Thu nhập ròng | -79,98 Tr | 8,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -331,59 | -21,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -77,19 Tr | -32,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,11 T | 36,38% |
Tổng tài sản | 2,18 T | — |
Tổng nợ | 54,82 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -79,98 Tr | 8,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 11, 2016
Trang web
Nhân viên
19