Trang chủ131030 • KOSDAQ
add
Optus Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.980,00 ₩ - 6.120,00 ₩
Phạm vi một năm
4.855,00 ₩ - 10.430,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
98,37 T KRW
Số lượng trung bình
49,07 N
Tỷ số P/E
10,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,73 T | 0,27% |
Chi phí hoạt động | 10,11 T | 25,77% |
Thu nhập ròng | 1,17 T | -51,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,27 | -51,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,06 T | -36,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,59 T | -35,96% |
Tổng tài sản | 160,19 T | 6,17% |
Tổng nợ | 15,11 T | -1,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 145,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,17 T | -51,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,33 T | -235,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,34 T | -212,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -213,17 Tr | -2,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,82 T | -222,52% |
Dòng tiền tự do | -14,89 T | -311,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
235