Trang chủ131090 • KOSDAQ
add
SECUVE Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
876,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
867,00 ₩ - 889,00 ₩
Phạm vi một năm
754,00 ₩ - 1.040,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
38,85 T KRW
Số lượng trung bình
37,53 N
Tỷ số P/E
6,06
Tỷ lệ cổ tức
2,83%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,36 T | -1,31% |
Chi phí hoạt động | 1,77 T | 21,25% |
Thu nhập ròng | 1,37 T | -7,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,88 | -6,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,38 T | -16,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,00 T | 4,38% |
Tổng tài sản | 46,43 T | 6,55% |
Tổng nợ | 4,71 T | 11,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,37 T | -7,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,00 T | 10,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,07 T | -1.045,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,27 T | -45.768,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,32 T | -200,20% |
Dòng tiền tự do | 713,08 Tr | -27,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
71