Trang chủ131090 • KOSDAQ
add
SECUVE Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
829,00 ₩
Phạm vi một năm
829,00 ₩ - 5.230,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
33,16 T KRW
Số lượng trung bình
14,59 N
Tỷ số P/E
10,71
Tỷ lệ cổ tức
3,02%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,36 T | — |
Chi phí hoạt động | 1,77 T | — |
Thu nhập ròng | 1,37 T | — |
Biên lợi nhuận ròng | 40,88 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,38 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,00 T | — |
Tổng tài sản | 46,43 T | — |
Tổng nợ | 4,71 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,37 T | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,00 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,07 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,27 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,32 T | — |
Dòng tiền tự do | 713,08 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
70