Trang chủ1310 • TPE
add
Taiwan Styrene Monomer Corp
Giá đóng cửa hôm trước
7,83 NT$
Mức chênh lệch một ngày
7,79 NT$ - 7,97 NT$
Phạm vi một năm
7,42 NT$ - 14,55 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,12 T TWD
Số lượng trung bình
789,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,29 T | 3,03% |
Chi phí hoạt động | 40,70 Tr | -29,26% |
Thu nhập ròng | -179,55 Tr | -446,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,83 | -429,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -141,48 Tr | -1.178,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 877,55 Tr | -22,40% |
Tổng tài sản | 9,90 T | 4,49% |
Tổng nợ | 2,62 T | 14,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 527,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -179,55 Tr | -446,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,86 Tr | -77,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,54 Tr | 52,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 50,93 Tr | 91,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 75,50 Tr | -53,73% |
Dòng tiền tự do | 163,39 Tr | -7,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
2.291