Trang chủ1310 • TPE
add
Taiwan Styrene Monomer Corp
Giá đóng cửa hôm trước
8,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
8,90 NT$ - 9,00 NT$
Phạm vi một năm
7,42 NT$ - 14,55 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,71 T TWD
Số lượng trung bình
759,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,73 T | 5,20% |
Chi phí hoạt động | 50,23 Tr | -13,77% |
Thu nhập ròng | -176,91 Tr | -7,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,48 | -2,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -131,01 Tr | 13,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 781,51 Tr | -14,74% |
Tổng tài sản | 10,02 T | 2,63% |
Tổng nợ | 2,50 T | -3,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 527,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -176,91 Tr | -7,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 112,52 Tr | 104,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,53 Tr | 152,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 145,49 Tr | 231,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 279,43 Tr | 394,54% |
Dòng tiền tự do | -103,93 Tr | -134,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
2.291