Trang chủ131290 • KOSDAQ
add
TSE Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
40.550,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
39.300,00 ₩ - 40.550,00 ₩
Phạm vi một năm
35.000,00 ₩ - 61.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
440,24 T KRW
Số lượng trung bình
48,24 N
Tỷ số P/E
9,30
Tỷ lệ cổ tức
1,01%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,03 T | 42,64% |
Chi phí hoạt động | 18,79 T | 76,78% |
Thu nhập ròng | 3,10 T | 735,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,74 | 545,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,55 T | 182,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,24 T | -24,51% |
Tổng tài sản | 514,93 T | 15,21% |
Tổng nợ | 114,56 T | 24,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 400,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,10 T | 735,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,87 T | -98,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,91 T | 284,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -628,18 Tr | 78,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,44 T | 66,92% |
Dòng tiền tự do | -19,85 T | -50,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
736