Trang chủ131290 • KOSDAQ
add
TSE Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
43.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
41.500,00 ₩ - 43.950,00 ₩
Phạm vi một năm
35.000,00 ₩ - 87.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
464,03 T KRW
Số lượng trung bình
52,30 N
Tỷ số P/E
10,60
Tỷ lệ cổ tức
0,95%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 103,12 T | 46,73% |
Chi phí hoạt động | 14,36 T | 64,40% |
Thu nhập ròng | 22,12 T | 2.832,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,45 | 1.904,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,77 T | 155,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,31 T | 7,23% |
Tổng tài sản | 519,41 T | 17,22% |
Tổng nợ | 114,78 T | 26,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 404,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,12 T | 2.832,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,29 T | 372,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,27 T | -532,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,04 T | -107,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,89 T | -73,44% |
Dòng tiền tự do | -6,39 T | -822,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
736