Trang chủ131290 • KOSDAQ
add
TSE Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
40.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
39.350,00 ₩ - 42.150,00 ₩
Phạm vi một năm
38.050,00 ₩ - 87.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
435,82 T KRW
Số lượng trung bình
78,18 N
Tỷ số P/E
20,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,05 T | 32,68% |
Chi phí hoạt động | 9,64 T | 7,12% |
Thu nhập ròng | 7,98 T | 341,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,50 | 282,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,56 T | 446,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,89 T | 10,64% |
Tổng tài sản | 468,63 T | 13,38% |
Tổng nợ | 100,12 T | -2,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 368,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,98 T | 341,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,46 T | 312,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,54 T | -15.665,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,91 T | 353,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,37 T | 304,80% |
Dòng tiền tự do | -2,51 T | 91,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
635