Trang chủ131370 • KOSDAQ
add
RSupport
Giá đóng cửa hôm trước
3.205,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.160,00 ₩ - 3.230,00 ₩
Phạm vi một năm
2.500,00 ₩ - 4.225,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
168,86 T KRW
Số lượng trung bình
240,15 N
Tỷ số P/E
80,11
Tỷ lệ cổ tức
0,32%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,94 T | 7,99% |
Chi phí hoạt động | 10,50 T | 10,60% |
Thu nhập ròng | 78,17 Tr | -92,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,71 | -93,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,20 T | 35,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,25 T | -23,10% |
Tổng tài sản | 114,89 T | 6,65% |
Tổng nợ | 18,83 T | 27,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 96,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 78,17 Tr | -92,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,17 Tr | -100,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,40 T | 144,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,93 T | -213,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,21 T | -279,61% |
Dòng tiền tự do | -209,15 Tr | 96,00% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
6 thg 11, 2001
Trang web
Nhân viên
312