Trang chủ131370 • KOSDAQ
add
RSupport
Giá đóng cửa hôm trước
3.030,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.985,00 ₩ - 3.045,00 ₩
Phạm vi một năm
2.510,00 ₩ - 5.970,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
154,33 T KRW
Số lượng trung bình
304,13 N
Tỷ số P/E
29,65
Tỷ lệ cổ tức
0,33%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,59 T | -6,10% |
Chi phí hoạt động | 10,97 T | 2,66% |
Thu nhập ròng | 2,33 T | -28,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,01 | -23,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,10 T | -23,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,16 T | -0,29% |
Tổng tài sản | 127,63 T | 27,14% |
Tổng nợ | 32,40 T | 191,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 95,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,33 T | -28,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,42 T | -1,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,64 T | -465,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,00 T | 660,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,47 T | 178,26% |
Dòng tiền tự do | 11,08 T | 624,83% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
6 thg 11, 2001
Trang web
Nhân viên
299