Trang chủ1313 • HKG
add
China Resources Bldg Mtrls Tech Hldg Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,83 $
Mức chênh lệch một ngày
1,80 $ - 1,83 $
Phạm vi một năm
1,03 $ - 2,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,78 T HKD
Số lượng trung bình
11,76 Tr
Tỷ số P/E
38,23
Tỷ lệ cổ tức
1,42%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,46 T | -4,50% |
Chi phí hoạt động | 567,77 Tr | 1,58% |
Thu nhập ròng | 142,79 Tr | 59,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,61 | 67,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | 67,92% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 869,97 Tr | 65,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,70 T | -38,00% |
Tổng tài sản | 73,09 T | -9,41% |
Tổng nợ | 27,20 T | -11,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 142,79 Tr | 59,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
China Resources Cement Holdings Limited, parented by China Resources, is a leading cement and concrete producer in Southern China. It is the largest NSP clinker and cement producer in Southern China by production capacity and the second largest concrete producer in China by sales volume. It was established in 2003 and incorporated in the Cayman Islands. Wikipedia
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
17.165