Trang chủ131400 • KOSDAQ
add
EV Advanced Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.586,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.673,00 ₩ - 2.035,00 ₩
Phạm vi một năm
1.089,08 ₩ - 2.804,38 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
111,43 T KRW
Số lượng trung bình
220,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,33 T | 7,05% |
Chi phí hoạt động | 2,53 T | -12,82% |
Thu nhập ròng | -4,54 T | -354,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,48 | -337,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,89 T | -0,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,54 T | 84,17% |
Tổng tài sản | 146,42 T | 4,89% |
Tổng nợ | 35,54 T | 129,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 110,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,54 T | -354,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,77 T | 772,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,44 T | -337,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,96 T | 482,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,71 T | -180,65% |
Dòng tiền tự do | 8,48 T | 540,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
126