Trang chủ131400 • KOSDAQ
add
EV Advanced Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.125,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.105,00 ₩ - 2.170,00 ₩
Phạm vi một năm
1.650,00 ₩ - 3.935,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
125,44 T KRW
Số lượng trung bình
1,96 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,85 T | 30,01% |
Chi phí hoạt động | 3,11 T | 29,22% |
Thu nhập ròng | 5,96 T | 787,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,07 | 582,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,39 T | 160,98% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,39 T | -19,62% |
Tổng tài sản | 145,58 T | -0,29% |
Tổng nợ | 17,67 T | 7,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 127,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,96 T | 787,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,32 T | 380,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,51 T | 44,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,37 Tr | 12,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,58 T | 289,79% |
Dòng tiền tự do | 1,97 T | 512,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
136