Trang chủ131400 • KOSDAQ
add
EV Advanced Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.443,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.420,00 ₩ - 1.446,00 ₩
Phạm vi một năm
1.200,00 ₩ - 3.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
85,45 T KRW
Số lượng trung bình
392,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,08 T | 50,25% |
Chi phí hoạt động | 4,43 T | 13,10% |
Thu nhập ròng | -13,31 T | -53,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -77,92 | -2,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,02 T | 57,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,24 T | 73,29% |
Tổng tài sản | 144,04 T | 7,16% |
Tổng nợ | 28,40 T | 103,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 115,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,31 T | -53,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,14 T | 598,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,22 T | -153,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,23 T | 24.462,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,85 T | 443,08% |
Dòng tiền tự do | 4,86 T | 2.038,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
130