Trang chủ1314 • TPE
add
China Petrochemical Development Corp
Giá đóng cửa hôm trước
6,54 NT$
Mức chênh lệch một ngày
6,54 NT$ - 6,64 NT$
Phạm vi một năm
6,00 NT$ - 11,30 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
25,13 T TWD
Số lượng trung bình
7,36 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,52 T | -18,31% |
Chi phí hoạt động | 504,64 Tr | 12,99% |
Thu nhập ròng | -307,66 Tr | -226,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,72 | -255,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -210,48 Tr | -270,39% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,91 T | -47,79% |
Tổng tài sản | 139,29 T | -4,80% |
Tổng nợ | 59,83 T | -10,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,78 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -307,66 Tr | -226,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,93 T | -70,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 66,55 Tr | -24,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 813,86 Tr | 128,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,04 T | -73,19% |
Dòng tiền tự do | -4,94 T | -565,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 4, 1969
Trang web
Nhân viên
1.301