Trang chủ1314 • TPE
add
China Petrochemical Development Corp
Giá đóng cửa hôm trước
8,23 NT$
Mức chênh lệch một ngày
8,03 NT$ - 8,18 NT$
Phạm vi một năm
7,99 NT$ - 11,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
30,62 T TWD
Số lượng trung bình
26,77 Tr
Tỷ số P/E
25,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,49 T | 21,97% |
Chi phí hoạt động | 526,04 Tr | -7,39% |
Thu nhập ròng | 218,60 Tr | 126,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,57 | 121,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 344,96 Tr | 174,89% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,67 T | -7,02% |
Tổng tài sản | 145,83 T | 1,85% |
Tổng nợ | 66,16 T | 1,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,78 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 218,60 Tr | 126,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,96 T | -135,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,40 T | 186,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 285,74 Tr | -88,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 707,56 Tr | 162,07% |
Dòng tiền tự do | -217,67 Tr | -124,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 4, 1969
Trang web
Nhân viên
1.301