Trang chủ1315 • TPE
add
Tah Hsin Industrial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
66,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
65,70 NT$ - 66,60 NT$
Phạm vi một năm
63,80 NT$ - 72,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,58 T TWD
Số lượng trung bình
8,44 N
Tỷ số P/E
35,17
Tỷ lệ cổ tức
7,53%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 541,18 Tr | 18,81% |
Chi phí hoạt động | 87,75 Tr | -3,26% |
Thu nhập ròng | 14,88 Tr | -62,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,75 | -68,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,05 Tr | 123,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 61,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,34 T | -16,22% |
Tổng tài sản | 10,29 T | -8,21% |
Tổng nợ | 1,17 T | 19,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,88 Tr | -62,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 166,08 Tr | 89,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 68,96 Tr | -18,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,50 Tr | 68,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 247,80 Tr | 42,58% |
Dòng tiền tự do | 364,27 Tr | 43,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
370