Trang chủ1315 • TPE
add
Tah Hsin Industrial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
65,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
65,20 NT$ - 65,20 NT$
Phạm vi một năm
63,80 NT$ - 73,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,46 T TWD
Số lượng trung bình
25,77 N
Tỷ số P/E
30,31
Tỷ lệ cổ tức
7,67%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 621,89 Tr | 34,04% |
Chi phí hoạt động | 86,54 Tr | 1,19% |
Thu nhập ròng | 62,02 Tr | 230,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,97 | 197,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,88 Tr | 1.004,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,24 T | -19,32% |
Tổng tài sản | 10,24 T | -9,73% |
Tổng nợ | 828,31 Tr | 15,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,02 Tr | 230,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,40 Tr | 162,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 55,24 Tr | 594,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,34 Tr | 36,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 69,78 Tr | 234,81% |
Dòng tiền tự do | -172,52 Tr | -571,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
370