Trang chủ131760 • KOSDAQ
add
Finetek Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
898,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
888,00 ₩ - 906,00 ₩
Phạm vi một năm
637,00 ₩ - 1.530,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
39,09 T KRW
Số lượng trung bình
517,35 N
Tỷ số P/E
14,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,66 T | 32,73% |
Chi phí hoạt động | 3,38 T | 61,27% |
Thu nhập ròng | -11,57 Tr | 99,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,09 | 99,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -96,56 Tr | -106,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 87,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,74 T | -24,68% |
Tổng tài sản | 80,00 T | 13,72% |
Tổng nợ | 43,74 T | 10,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,57 Tr | 99,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,92 T | 141,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,80 T | -3.720,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,22 T | -523,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,34 T | -64,02% |
Dòng tiền tự do | 2,40 T | -59,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
95