Trang chủ1317 • HKG
add
China Maple Leaf Educational Systems Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
809,00 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,33 Tr
Tỷ số P/E
49,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 285,24 Tr | -1,00% |
Chi phí hoạt động | 84,36 Tr | -0,11% |
Thu nhập ròng | 28,87 Tr | 657,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,12 | 662,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 89,18 Tr | -5,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 623,54 Tr | 14,30% |
Tổng tài sản | 6,20 T | -0,21% |
Tổng nợ | 4,65 T | -1,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,87 Tr | 657,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 83,41 Tr | -44,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -69,36 Tr | -5.694,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -69,63 Tr | -116,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -51,04 Tr | -146,71% |
Dòng tiền tự do | 65,94 Tr | -5,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
1.917