Trang chủ1317 • HKG
add
China Maple Leaf Educational Systems Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 $
Mức chênh lệch một ngày
0,35 $ - 0,37 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,07 T HKD
Số lượng trung bình
1,80 Tr
Tỷ số P/E
65,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 316,95 Tr | -3,66% |
Chi phí hoạt động | 75,63 Tr | -0,97% |
Thu nhập ròng | 58,69 Tr | 377,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,52 | 388,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 130,38 Tr | -0,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 746,12 Tr | 18,10% |
Tổng tài sản | 6,09 T | -0,51% |
Tổng nợ | 4,48 T | -4,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,96 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,69 Tr | 377,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
1.959