Trang chủ1318 • HKG
add
Mao Geping Cosmetics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
106,60 $
Mức chênh lệch một ngày
105,20 $ - 107,90 $
Phạm vi một năm
47,65 $ - 118,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
52,42 T HKD
Số lượng trung bình
3,64 Tr
Tỷ số P/E
46,03
Tỷ lệ cổ tức
0,72%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 956,58 Tr | 28,62% |
Chi phí hoạt động | 549,40 Tr | 28,58% |
Thu nhập ròng | 194,27 Tr | 24,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,31 | -3,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 263,62 Tr | 22,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,82 T | 147,70% |
Tổng tài sản | 4,47 T | 113,57% |
Tổng nợ | 969,95 Tr | 77,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 490,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 194,27 Tr | 24,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 174,76 Tr | -1,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -189,33 Tr | -116,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,13 T | 16.216,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,12 T | 1.259,60% |
Dòng tiền tự do | 148,78 Tr | 20,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 7, 2000
Trang web
Nhân viên
4.084