Trang chủ131970 • KOSDAQ
add
Doosan Tesna Inc
Giá đóng cửa hôm trước
26.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
26.100,00 ₩ - 27.600,00 ₩
Phạm vi một năm
22.850,00 ₩ - 64.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
420,24 T KRW
Số lượng trung bình
96,55 N
Tỷ số P/E
10,53
Tỷ lệ cổ tức
0,60%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 85,74 T | -8,35% |
Chi phí hoạt động | 6,01 T | -15,39% |
Thu nhập ròng | 11,33 T | -54,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,21 | -50,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,21 T | -6,24% |
Thuế suất hiệu dụng | -27,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,85 T | 55,89% |
Tổng tài sản | 763,12 T | -0,51% |
Tổng nợ | 359,48 T | -21,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 403,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,33 T | -54,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,49 T | 2,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,92 T | 68,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,30 T | -79,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,89 T | 43,43% |
Dòng tiền tự do | -13,07 T | 15,26% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
707