Trang chủ131970 • KOSDAQ
add
Doosan Tesna Inc
Giá đóng cửa hôm trước
25.650,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
24.900,00 ₩ - 26.250,00 ₩
Phạm vi một năm
22.100,00 ₩ - 50.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
488,98 T KRW
Số lượng trung bình
97,61 N
Tỷ số P/E
13,23
Tỷ lệ cổ tức
0,63%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,83 T | -3,40% |
Chi phí hoạt động | 8,15 T | 35,44% |
Thu nhập ròng | 420,25 Tr | -96,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,51 | -96,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,72 T | -19,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 78,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,85 T | -11,93% |
Tổng tài sản | 787,70 T | 3,22% |
Tổng nợ | 350,03 T | -2,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 437,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 420,25 Tr | -96,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,24 T | -13,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,78 T | 46,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,35 T | -286,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,89 T | -108,07% |
Dòng tiền tự do | 24,71 T | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
748