Trang chủ1319 • TPE
add
Tong Yang Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
99,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
98,90 NT$ - 100,50 NT$
Phạm vi một năm
80,80 NT$ - 141,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
58,50 T TWD
Số lượng trung bình
4,04 Tr
Tỷ số P/E
12,53
Tỷ lệ cổ tức
5,36%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,29 T | 18,08% |
Chi phí hoạt động | 1,00 T | 14,37% |
Thu nhập ròng | 1,47 T | 25,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,10 | 5,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,48 | 25,25% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,42 T | 27,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,91 T | 11,44% |
Tổng tài sản | 39,73 T | 9,79% |
Tổng nợ | 9,97 T | 11,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 591,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,47 T | 25,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,97 T | -2,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -804,94 Tr | -9,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -103,17 Tr | -32,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,17 T | -5,36% |
Dòng tiền tự do | 555,14 Tr | -13,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
4.765