Trang chủ1319 • TPE
add
Tong Yang Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
131,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
129,00 NT$ - 133,00 NT$
Phạm vi một năm
80,80 NT$ - 141,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
78,37 T TWD
Số lượng trung bình
6,64 Tr
Tỷ số P/E
17,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,92 T | 5,57% |
Chi phí hoạt động | 1,05 T | 9,00% |
Thu nhập ròng | 1,28 T | 60,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,51 | 52,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,17 | 61,94% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,01 T | 5,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,74 T | 16,93% |
Tổng tài sản | 38,29 T | 9,26% |
Tổng nợ | 10,14 T | 10,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 591,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,28 T | 60,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,63 T | 8,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -756,91 Tr | 37,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -119,64 Tr | 75,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,79 T | 162,65% |
Dòng tiền tự do | 1,49 T | 73,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
4.765