Trang chủ1320 • TADAWUL
add
Saudi Steel Pipes Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
71,40 SAR
Mức chênh lệch một ngày
70,80 SAR - 71,50 SAR
Phạm vi một năm
30,60 SAR - 94,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
3,62 T SAR
Số lượng trung bình
386,14 N
Tỷ số P/E
19,09
Tỷ lệ cổ tức
1,04%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 472,40 Tr | 30,72% |
Chi phí hoạt động | 17,79 Tr | -2,99% |
Thu nhập ròng | 51,76 Tr | -38,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,96 | -53,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 104,06 Tr | 19,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,70 Tr | -48,22% |
Tổng tài sản | 1,77 T | -10,31% |
Tổng nợ | 769,63 Tr | -36,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,76 Tr | -38,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,07 Tr | -43,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,06 Tr | 44,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,94 Tr | -148,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,93 Tr | -122,91% |
Dòng tiền tự do | 30,92 Tr | 130,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
284