Trang chủ1320 • TADAWUL
add
Saudi Steel Pipes Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
55,00 SAR
Mức chênh lệch một ngày
55,10 SAR - 55,40 SAR
Phạm vi một năm
48,40 SAR - 89,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
2,83 T SAR
Số lượng trung bình
159,34 N
Tỷ số P/E
15,65
Tỷ lệ cổ tức
1,34%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 262,08 Tr | -46,40% |
Chi phí hoạt động | 18,99 Tr | 61,42% |
Thu nhập ròng | 22,65 Tr | -60,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,64 | -26,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 74,04 Tr | -30,98% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 176,22 Tr | -15,75% |
Tổng tài sản | 2,02 T | -1,38% |
Tổng nợ | 913,17 Tr | -20,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,65 Tr | -60,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -84,89 Tr | -136,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,09 Tr | -399,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 167,10 Tr | 186,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 72,11 Tr | 108,80% |
Dòng tiền tự do | -100,89 Tr | -148,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
284