Trang chủ1321 • HKG
add
China New City Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,89 $
Mức chênh lệch một ngày
0,84 $ - 0,93 $
Phạm vi một năm
0,52 $ - 1,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,59 T HKD
Số lượng trung bình
881,47 N
Tỷ số P/E
3,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 590,99 Tr | 146,93% |
Chi phí hoạt động | 66,70 Tr | -22,54% |
Thu nhập ròng | 63,06 Tr | 137,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,67 | 115,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 194,18 Tr | 803,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 839,04 Tr | 363,07% |
Tổng tài sản | 13,39 T | -1,09% |
Tổng nợ | 8,04 T | -7,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 63,06 Tr | 137,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 449,43 Tr | 6,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -145,74 Tr | -204,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 53,76 Tr | 112,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 357,64 Tr | 617,38% |
Dòng tiền tự do | 102,69 Tr | 1.253,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
1.232