Trang chủ1321 • TPE
add
Ocean Plastics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
36,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
36,05 NT$ - 36,60 NT$
Phạm vi một năm
31,50 NT$ - 44,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,32 T TWD
Số lượng trung bình
177,12 N
Tỷ số P/E
1.587,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 991,11 Tr | -10,88% |
Chi phí hoạt động | 93,67 Tr | 5,21% |
Thu nhập ròng | -45,43 Tr | -139,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,58 | -143,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,43 Tr | -18,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -245,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,21 T | 5,89% |
Tổng tài sản | 11,81 T | -2,00% |
Tổng nợ | 5,87 T | -0,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 220,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -45,43 Tr | -139,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 95,40 Tr | 49,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -113,41 Tr | -588,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 790,00 N | 111,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,61 Tr | -111,11% |
Dòng tiền tự do | 147,06 Tr | 55,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
802