Trang chủ1321 • TPE
add
Ocean Plastics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
34,10 NT$ - 34,80 NT$
Phạm vi một năm
31,50 NT$ - 44,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,88 T TWD
Số lượng trung bình
295,76 N
Tỷ số P/E
45,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,22 T | -6,97% |
Chi phí hoạt động | 154,98 Tr | 39,78% |
Thu nhập ròng | 3,42 Tr | 164,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,28 | 168,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,17 Tr | -79,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 91,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,19 T | 16,71% |
Tổng tài sản | 11,78 T | -1,30% |
Tổng nợ | 5,71 T | -0,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 220,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,42 Tr | 164,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,44 Tr | -125,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,18 Tr | 24,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 119,34 Tr | 202,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 44,36 Tr | 133,93% |
Dòng tiền tự do | -54,48 Tr | -131,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
802