Trang chủ1321 • TPE
add
Ocean Plastics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35,65 NT$
Mức chênh lệch một ngày
35,00 NT$ - 35,65 NT$
Phạm vi một năm
33,30 NT$ - 44,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,00 T TWD
Số lượng trung bình
461,72 N
Tỷ số P/E
33,63
Tỷ lệ cổ tức
1,14%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.DJI
0,085%
0,40%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,33 T | 14,20% |
Chi phí hoạt động | 108,81 Tr | 25,28% |
Thu nhập ròng | 71,28 Tr | 276,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,35 | 230,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,15 Tr | 403,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,18 T | 8,92% |
Tổng tài sản | 11,99 T | 0,26% |
Tổng nợ | 5,79 T | -7,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 220,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 71,28 Tr | 276,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 192,86 Tr | -25,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,51 Tr | -70,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -167,31 Tr | -587,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,87 Tr | -105,48% |
Dòng tiền tự do | 62,50 Tr | -60,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
802