Trang chủ1323 • HKG
add
Huasheng International Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,096 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
87,66 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,42 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 102,83 Tr | -34,27% |
Chi phí hoạt động | 21,83 Tr | -20,46% |
Thu nhập ròng | -12,20 Tr | -546,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,86 | -880,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,57 Tr | -80,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 140,52 Tr | 130,56% |
Tổng tài sản | 1,58 T | -8,73% |
Tổng nợ | 628,65 Tr | -20,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 953,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 755,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,20 Tr | -546,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,62 Tr | 159,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,91 Tr | -407,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,41 Tr | 12,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,42 Tr | 5,63% |
Dòng tiền tự do | 1,91 Tr | -87,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
173