Trang chủ1323 • TPE
add
Yonyu Plastics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,35 NT$
Mức chênh lệch một ngày
20,35 NT$ - 20,65 NT$
Phạm vi một năm
18,15 NT$ - 31,30 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,88 T TWD
Số lượng trung bình
73,16 N
Tỷ số P/E
8,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 522,16 Tr | -35,12% |
Chi phí hoạt động | 65,40 Tr | -38,05% |
Thu nhập ròng | 4,08 Tr | -79,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,78 | -68,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,91 Tr | -69,71% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,50 T | 17,31% |
Tổng tài sản | 4,91 T | -9,64% |
Tổng nợ | 2,24 T | -11,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,08 Tr | -79,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,50 Tr | -64,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -52,37 Tr | 0,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,72 Tr | 94,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,73 Tr | 164,62% |
Dòng tiền tự do | 36,81 Tr | -69,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
1.583