Trang chủ1324 • TPE
add
Globe Industries Corp
Giá đóng cửa hôm trước
12,55 NT$
Mức chênh lệch một ngày
12,50 NT$ - 12,60 NT$
Phạm vi một năm
12,20 NT$ - 21,45 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
942,70 Tr TWD
Số lượng trung bình
86,69 N
Tỷ số P/E
185,05
Tỷ lệ cổ tức
1,59%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 182,48 Tr | -23,02% |
Chi phí hoạt động | 35,83 Tr | -6,62% |
Thu nhập ròng | -2,07 Tr | -111,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,14 | -115,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,86 Tr | -53,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -44,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 413,82 Tr | -12,60% |
Tổng tài sản | 1,16 T | -3,04% |
Tổng nợ | 198,67 Tr | -12,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 964,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,07 Tr | -111,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,82 Tr | -81,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,49 Tr | -39,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,94 Tr | -2,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,16 Tr | -2.922,65% |
Dòng tiền tự do | -30,57 Tr | -275,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
320