Trang chủ1324 • TPE
add
Globe Industries Corp
Giá đóng cửa hôm trước
13,15 NT$
Mức chênh lệch một ngày
13,00 NT$ - 13,30 NT$
Phạm vi một năm
12,20 NT$ - 21,45 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
987,85 Tr TWD
Số lượng trung bình
85,40 N
Tỷ số P/E
39,22
Tỷ lệ cổ tức
1,52%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 205,60 Tr | -10,55% |
Chi phí hoạt động | 37,67 Tr | -5,74% |
Thu nhập ròng | 1,14 Tr | -87,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,55 | -85,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,77 Tr | -48,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 455,77 Tr | 2,67% |
Tổng tài sản | 1,19 T | 1,47% |
Tổng nợ | 230,01 Tr | 0,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 963,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,14 Tr | -87,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -877,00 N | -106,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,08 Tr | -1.499,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -441,00 N | 5,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,69 Tr | -323,61% |
Dòng tiền tự do | -4,29 Tr | -116,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
320