Trang chủ1325 • TPE
add
Universal Inc
Giá đóng cửa hôm trước
29,25 NT$
Mức chênh lệch một ngày
29,10 NT$ - 29,50 NT$
Phạm vi một năm
20,55 NT$ - 43,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,49 T TWD
Số lượng trung bình
543,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,03%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,24 Tr | -14,67% |
Chi phí hoạt động | 10,64 Tr | -8,01% |
Thu nhập ròng | -1,94 Tr | -114,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,36 | -117,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,58 Tr | -140,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,58 T | -2,23% |
Tổng tài sản | 2,86 T | -4,25% |
Tổng nợ | 97,72 Tr | -4,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,94 Tr | -114,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -717,00 N | -103,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,86 Tr | 75,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 38,00 N | -61,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,34 Tr | 66,31% |
Dòng tiền tự do | -18,98 Tr | -238,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
180