Trang chủ1326 • TPE
add
Công ty Hóa chất và Sợi Formosa
Giá đóng cửa hôm trước
27,85 NT$
Mức chênh lệch một ngày
28,00 NT$ - 29,00 NT$
Phạm vi một năm
24,75 NT$ - 57,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
169,10 T TWD
Số lượng trung bình
17,80 Tr
Tỷ số P/E
444,74
Tỷ lệ cổ tức
4,33%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 81,29 T | -7,20% |
Chi phí hoạt động | 3,81 T | 10,65% |
Thu nhập ròng | -1,07 T | -1.001,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,31 | -1.035,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,19 | -1.050,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,04 T | -37,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,32 T | -42,46% |
Tổng tài sản | 490,95 T | -13,24% |
Tổng nợ | 185,46 T | 1,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 305,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,85 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,07 T | -1.001,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,95 T | 110,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 690,99 Tr | 105,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,47 T | -650,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,90 T | 197,02% |
Dòng tiền tự do | 11,45 T | 481,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
18.585