Trang chủ1328 • HKG
add
Goldstream Investment Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,57 $
Mức chênh lệch một ngày
1,50 $ - 1,50 $
Phạm vi một năm
1,50 $ - 287,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
384,95 Tr HKD
Số lượng trung bình
3,82 N
Tỷ số P/E
5,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,49 Tr | 68,81% |
Chi phí hoạt động | 6,08 Tr | 70,12% |
Thu nhập ròng | 9,84 Tr | 97,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,71 | 16,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,19 Tr | 117,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 468,26 Tr | 91,08% |
Tổng tài sản | 1,04 T | 24,62% |
Tổng nợ | 73,74 Tr | 28,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 965,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 256,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,84 Tr | 97,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,15 Tr | 33,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,44 Tr | 610,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -875,00 N | -629,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,84 Tr | 429,24% |
Dòng tiền tự do | 9,02 Tr | 124,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
24