Trang chủ132A • TYO
add
IN Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
220,00 ¥
Phạm vi một năm
220,00 ¥ - 220,00 ¥
Tỷ số P/E
12,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,49 T | 11,96% |
Chi phí hoạt động | 281,00 Tr | -0,71% |
Thu nhập ròng | 44,00 Tr | -16,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,77 | -25,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 223,50 Tr | 14,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,53 T | 18,25% |
Tổng tài sản | 7,98 T | 9,76% |
Tổng nợ | 6,79 T | 8,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,00 Tr | -16,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 223,50 Tr | 20,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,00 Tr | 71,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -176,00 Tr | -500,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,00 Tr | -142,31% |
Dòng tiền tự do | 143,50 Tr | 617,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
545