Trang chủ1330 • HKG
add
Dynagreen Environmntl Protctn Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,29 $
Mức chênh lệch một ngày
4,20 $ - 4,42 $
Phạm vi một năm
2,57 $ - 4,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,81 T HKD
Số lượng trung bình
5,30 Tr
Tỷ số P/E
11,47
Tỷ lệ cổ tức
7,37%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 854,61 Tr | -6,45% |
Chi phí hoạt động | 102,55 Tr | 90,17% |
Thu nhập ròng | 81,44 Tr | -12,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,53 | -6,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 412,08 Tr | -2,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 867,81 Tr | -16,12% |
Tổng tài sản | 21,99 T | -2,43% |
Tổng nợ | 13,46 T | -5,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,38 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 81,44 Tr | -12,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 383,74 Tr | 20,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -77,94 Tr | 29,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -502,53 Tr | -62,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -196,70 Tr | -96,34% |
Dòng tiền tự do | 442,74 Tr | 83,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 3, 2000
Trang web
Nhân viên
3.354