Trang chủ133750 • KOSDAQ
add
MegaMD Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.420,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.170,00 ₩ - 2.415,00 ₩
Phạm vi một năm
1.647,00 ₩ - 3.135,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
50,79 T KRW
Số lượng trung bình
1,18 Tr
Tỷ số P/E
12,66
Tỷ lệ cổ tức
2,76%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,11 T | 5,99% |
Chi phí hoạt động | 4,95 T | 1,49% |
Thu nhập ròng | 367,63 Tr | 129,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,17 | 127,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 307,52 Tr | 392,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,15 T | -11,43% |
Tổng tài sản | 87,39 T | 3,16% |
Tổng nợ | 21,61 T | -3,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 367,63 Tr | 129,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -355,78 Tr | -609,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,44 T | -114,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,84 T | -108,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,64 T | -140,69% |
Dòng tiền tự do | 359,03 Tr | -62,25% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
166