Trang chủ133750 • KOSDAQ
add
MegaMD Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.130,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.110,00 ₩ - 2.200,00 ₩
Phạm vi một năm
1.647,00 ₩ - 3.260,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
51,50 T KRW
Số lượng trung bình
64,90 N
Tỷ số P/E
22,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,94 T | 2,57% |
Chi phí hoạt động | 4,82 T | -15,47% |
Thu nhập ròng | 898,60 Tr | 26,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,04 | 23,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,63 T | 68,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,54 T | 0,02% |
Tổng tài sản | 85,73 T | 0,64% |
Tổng nợ | 20,08 T | -6,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 898,60 Tr | 26,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 837,20 Tr | 180,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,75 T | 122,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -762,65 Tr | -5,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,83 T | 119,45% |
Dòng tiền tự do | -1,20 T | 42,78% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
156