Trang chủ1337 • TPE
add
Asia Plastic Recycling Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,38 NT$
Mức chênh lệch một ngày
5,26 NT$ - 5,43 NT$
Phạm vi một năm
4,60 NT$ - 8,24 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,43 T TWD
Số lượng trung bình
307,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 182,53 Tr | -29,32% |
Chi phí hoạt động | 68,11 Tr | 1,76% |
Thu nhập ròng | -110,22 Tr | -14,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -60,39 | -61,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -46,52 Tr | 18,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,93 T | 65,81% |
Tổng tài sản | 6,58 T | 31,34% |
Tổng nợ | 2,47 T | 294,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 268,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -110,22 Tr | -14,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -96,96 Tr | -309,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 107,07 Tr | 124,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,26 Tr | -100,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 46,64 Tr | 78,58% |
Dòng tiền tự do | 176,94 Tr | 141,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
819