Trang chủ1337 • TPE
add
Asia Plastic Recycling Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,04 NT$
Mức chênh lệch một ngày
6,88 NT$ - 7,04 NT$
Phạm vi một năm
6,30 NT$ - 8,29 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,87 T TWD
Số lượng trung bình
268,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 180,87 Tr | -11,60% |
Chi phí hoạt động | 58,52 Tr | -11,18% |
Thu nhập ròng | -93,66 Tr | 22,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -51,78 | 11,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -53,08 Tr | 29,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,59 T | -22,44% |
Tổng tài sản | 5,96 T | 24,94% |
Tổng nợ | 1,64 T | 869,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 267,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -93,66 Tr | 22,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -363,76 Tr | -419,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 269,44 Tr | 232,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 325,64 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 257,64 Tr | 206,12% |
Dòng tiền tự do | -192,34 Tr | 7,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
819