Trang chủ1337 • TPE
add
Asia Plastic Recycling Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,63 NT$
Mức chênh lệch một ngày
5,61 NT$ - 5,75 NT$
Phạm vi một năm
4,60 NT$ - 8,24 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,53 T TWD
Số lượng trung bình
358,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 199,82 Tr | -13,76% |
Chi phí hoạt động | 56,34 Tr | -15,68% |
Thu nhập ròng | -133,18 Tr | -22,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -66,65 | -42,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -45,03 Tr | 30,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,88 T | 65,52% |
Tổng tài sản | 6,30 T | 37,55% |
Tổng nợ | 2,17 T | 1.090,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 268,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -133,18 Tr | -22,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -52,80 Tr | 42,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,22 Tr | -98,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 362,14 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 299,27 Tr | -26,16% |
Dòng tiền tự do | 158,68 Tr | 118,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
819