Trang chủ1338 • HKG
add
BaWang International Group Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,052 $
Mức chênh lệch một ngày
0,053 $ - 0,058 $
Phạm vi một năm
0,036 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
167,61 Tr HKD
Số lượng trung bình
5,43 Tr
Tỷ số P/E
23,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 71,57 Tr | 3,65% |
Chi phí hoạt động | 36,06 Tr | 3,26% |
Thu nhập ròng | 2,67 Tr | -41,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,73 | -43,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,54 Tr | -13,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 120,32 Tr | 36,31% |
Tổng tài sản | 235,43 Tr | 2,21% |
Tổng nợ | 89,96 Tr | -0,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 145,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,67 Tr | -41,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,60 Tr | 9,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,70 Tr | 34,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,70 Tr | -13,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,95 Tr | 23,54% |
Dòng tiền tự do | 1,27 Tr | -72,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
255