Trang chủ1338 • TPE
add
Hiroca Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,05 NT$
Mức chênh lệch một ngày
24,20 NT$ - 24,60 NT$
Phạm vi một năm
21,90 NT$ - 35,60 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,06 T TWD
Số lượng trung bình
103,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,41 T | -10,00% |
Chi phí hoạt động | 311,19 Tr | -5,80% |
Thu nhập ròng | -49,19 Tr | -25,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,48 | -39,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 94,32 Tr | -26,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -134,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,68 T | -11,18% |
Tổng tài sản | 10,67 T | -5,41% |
Tổng nợ | 4,32 T | -10,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -49,19 Tr | -25,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,17 Tr | -101,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -192,72 Tr | -1.391,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 49,05 Tr | -87,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -169,14 Tr | -126,40% |
Dòng tiền tự do | -145,26 Tr | -129,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
3.406