Trang chủ1338 • TPE
add
Hiroca Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,15 NT$
Mức chênh lệch một ngày
24,10 NT$ - 24,40 NT$
Phạm vi một năm
21,90 NT$ - 35,60 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,03 T TWD
Số lượng trung bình
101,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,20%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,30 T | 12,12% |
Chi phí hoạt động | 332,54 Tr | 17,36% |
Thu nhập ròng | -10,89 Tr | 56,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,84 | 61,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 130,39 Tr | 38,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 111,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,84 T | -5,95% |
Tổng tài sản | 11,02 T | — |
Tổng nợ | 4,57 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,89 Tr | 56,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 132,51 Tr | -37,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -62,62 Tr | -83,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 114,60 Tr | 121,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 246,16 Tr | 177,34% |
Dòng tiền tự do | -68,83 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
3.406